Có 2 kết quả:
发声器官 fā shēng qì guān ㄈㄚ ㄕㄥ ㄑㄧˋ ㄍㄨㄢ • 發聲器官 fā shēng qì guān ㄈㄚ ㄕㄥ ㄑㄧˋ ㄍㄨㄢ
fā shēng qì guān ㄈㄚ ㄕㄥ ㄑㄧˋ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vocal organs
(2) vocal cords
(2) vocal cords
Bình luận 0
fā shēng qì guān ㄈㄚ ㄕㄥ ㄑㄧˋ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vocal organs
(2) vocal cords
(2) vocal cords
Bình luận 0